Nghĩa tiếng Việt của từ degree, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈɡriː/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈɡriː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mức độ, bậc, cấp
Contoh: She has a degree in computer science. (Dia memiliki gelar dalam ilmu komputer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de gradus', có nghĩa là 'bước đi', liên quan đến khái niệm về sự tiến bộ hay sự thay đổi theo các mức độ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tốt nghiệp đại học, khi bạn nhận được bằng cấp (degree) đánh dấu một mức độ trong học vấn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: level, grade, rank
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-degree, non-graduation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to a high degree (một mức độ cao)
- by degrees (từng bước một)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a master's degree in economics. (Dia memiliki gelar master dalam ekonomi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Alex who was pursuing a degree in environmental science. As Alex studied, he learned about the different degrees of pollution and how they affected the environment. With each degree of knowledge he gained, he became more determined to make a difference.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên tên là Alex đang theo học một bằng cấp về khoa học môi trường. Khi Alex học tập, anh học được về những mức độ ô nhiễm khác nhau và cách chúng ảnh hưởng đến môi trường. Với mỗi mức độ kiến thức anh tiếp thu được, anh trở nên quyết tâm hơn trong việc tạo ra sự khác biệt.