Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dehydrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /diːˈhaɪ.dreɪt/

🔈Phát âm Anh: /diːˈhaɪ.dreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mất nước, làm khô
        Contoh: The hot sun can dehydrate you quickly. (Mặt trời nóng có thể làm bạn mất nước nhanh chóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'de-' nghĩa là 'mất' và 'hydrate' từ 'hydro' nghĩa là 'nước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm khô các loại quả để bảo quản, hoặc khi bạn cảm thấy khát nước sau khi tập thể dục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm khô, mất nước

Từ trái nghĩa:

  • hydrate, bão hòa nước

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dehydrate food (làm khô thực phẩm)
  • dehydrate plants (làm khô thực vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: It is important to drink water to avoid dehydration. (Rất quan trọng phải uống nước để tránh mất nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a desert land, people learned to dehydrate their food to survive. They would hang fruits and vegetables in the sun, watching them shrink as they lost water. This way, they could store food for long journeys without it spoiling.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất hoang, người ta học cách làm khô thực phẩm để sống sót. Họ treo trái cây và rau quả ngoài ánh nắng, chờ chúng co lại khi mất nước. Theo cách này, họ có thể dự trữ thực phẩm cho những chuyến đi dài mà không bị hỏng.