Nghĩa tiếng Việt của từ deity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vị thần, vị thánh, người thần
Contoh: The ancient Egyptians worshipped many deities. (Người Ai Cập cổ đại thờ phụng nhiều vị thần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deus', có nghĩa là 'thần', qua tiếng Old French 'deite'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vị thần trong thần thoại Hy Lạp, như Zeus, và các nền văn hóa khác có sự tôn thờ các vị thần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: god, goddess, divinity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mortal, human
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- worship a deity (thờ phụng một vị thần)
- a deity of love (một vị thần của tình yêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The deity was believed to control the harvest. (Vị thần được tin là kiểm soát mùa màng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the people worshipped a deity who was believed to bring rain. Every year, they held a festival to honor this deity, hoping for a bountiful harvest. (Trong một ngôi làng nhỏ, người dân thờ phụng một vị thần được tin là mang lại mưa. Mỗi năm, họ tổ chức một lễ hội để vinh danh vị thần này, hy vọng có một mùa màng phong phú.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân thờ phụng một vị thần được tin là mang lại mưa. Mỗi năm, họ tổ chức một lễ hội để vinh danh vị thần này, hy vọng có một mùa màng phong phú.