Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dejected, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈdʒek.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈdʒek.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):buồn rầu, tuyệt vọng
        Contoh: He looked dejected after losing the game. (Dia tampak dejected setelah kalah dalam permainan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dejectus', là sự biến đổi của động từ 'dejicere' (ném xuống), từ 'de-' (xuống) và 'jacere' (ném).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đứng một mình dưới mưa, cảm giác buồn và cô đơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sad, depressed, downcast

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: happy, elated, joyful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • look dejected (trông buồn rầu)
  • feel dejected (cảm thấy buồn rầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She felt dejected after her proposal was rejected. (Dia merasa dejected setelah usulannya ditolak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dejected artist who couldn't sell any of his paintings. One day, a kind stranger bought all his works, and the artist's spirits were lifted. He was no longer dejected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ vẽ rất buồn rầu vì không bán được bức tranh nào. Một ngày, một người lạ tử tế đã mua hết tất cả các tác phẩm của ông, và tâm trạng của nghệ sĩ đã được nâng lên. Ông không còn buồn rầu nữa.