Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ delay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈleɪ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈleɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trì hoãn, kéo dài
        Contoh: The train was delayed by an hour. (Kereta api ditunda selama satu jam.)
  • danh từ (n.):sự trì hoãn, sự kéo dài
        Contoh: The delay caused us to miss the flight. (Sự trì hoãn khiến chúng tôi bỏ lỡ chuyến bay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'delai', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'de-', có nghĩa là 'ra khỏi', kết hợp với 'laegus' nghĩa là 'rời xa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đợi một chuyến tàu và nhận được thông báo về sự trì hoãn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'delay'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: postpone, defer, put off
  • danh từ: postponement, deferment

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expedite, hasten
  • danh từ: expedite, haste

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • without delay (không trì hoãn)
  • delay tactics (chiến thuật trì hoãn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We decided to delay the meeting until next week. (Chúng tôi quyết định trì hoãn cuộc họp đến tuần tới.)
  • danh từ: The delay of the project was due to lack of funding. (Sự trì hoãn của dự án là do thiếu vốn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a train that always arrived on time. One day, due to a technical issue, the train had to delay its departure. Passengers were informed about the delay, and they had to adjust their plans accordingly. The delay, however, allowed some passengers to meet new friends while waiting, turning a potentially frustrating situation into a memorable experience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến tàu luôn đến đúng giờ. Một ngày nọ, do vấn đề kỹ thuật, chuyến tàu phải trì hoãn chuyến đi của mình. Hành khách được thông báo về sự trì hoãn, và họ phải điều chỉnh kế hoạch của mình một cách tương ứng. Tuy nhiên, sự trì hoãn này cho phép một số hành khách gặp gỡ những người bạn mới trong khi chờ đợi, biến một tình huống có thể gây phiền toái thành một trải nghiệm đáng nhớ.