Nghĩa tiếng Việt của từ delegate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛlɪˌɡeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɛlɪɡeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đại diện, đại biểu
Contoh: The delegate from Japan spoke at the conference. (Đại biểu từ Nhật Bản phát biểu tại hội nghị.) - động từ (v.):để làm việc, giao nhiệm vụ
Contoh: She decided to delegate some tasks to her team. (Cô ấy quyết định giao một số nhiệm vụ cho đội của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'delegatus', dạng quá khứ của 'delegare' nghĩa là 'gửi đi, giao nhiệm vụ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp quốc tế, nơi các đại biểu từ nhiều nước đến tham dự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: representative, envoy
- động từ: assign, entrust
Từ trái nghĩa:
- động từ: retain, keep
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- delegate authority (giao quyền)
- delegate responsibility (giao trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each country sent a delegate to the summit. (Mỗi quốc gia cử một đại biểu đến hội nghị cao cấp.)
- động từ: The manager delegated the project to a junior staff. (Quản lý giao dự án cho một nhân viên cấp dưới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a company had a big project, and the manager decided to delegate tasks to different teams. Each team had a delegate who communicated with the manager and ensured the project's success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một công ty có một dự án lớn, và quản lý quyết định giao các nhiệm vụ cho các đội khác nhau. Mỗi đội có một đại biểu giao tiếp với quản lý và đảm bảo thành công của dự án.