Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ delegation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdel.ɪˈɡeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdel.ɪˈɡeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ủy thác, đoàn đại biểu
        Contoh: The delegation met with the president. (Đoàn đại biểu gặp tổng thống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'delegare', từ 'de-' và 'legare' nghĩa là 'gửi, ủy thác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoàn đại biểu đang di chuyển để thực hiện nhiệm vụ được ủy thác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mission, deputation, commission

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: self-reliance, independence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • send a delegation (gửi một đoàn đại biểu)
  • delegation of authority (sự ủy quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The delegation will represent our country at the conference. (Đoàn đại biểu sẽ đại diện cho đất nước chúng tôi tại hội nghị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a delegation from a small country was sent to negotiate a trade agreement. They were nervous but determined to represent their nation well. After days of discussions, they successfully secured a beneficial deal for their country.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một đoàn đại biểu từ một quốc gia nhỏ được gửi đi đàm phán một hiệp định thương mại. Họ lo lắng nhưng quyết tâm đại diện tốt cho đất nước của mình. Sau nhiều ngày thảo luận, họ đã thành công giúp đất nước của mình có được một thỏa thuận có lợi.