Nghĩa tiếng Việt của từ delete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈliːt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈliːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xóa bỏ, xóa đi
Contoh: She deleted the file to free up space. (Dia menghapus file untuk membebaskan ruang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deletus', là sự biến thể của 'delere' nghĩa là 'xóa bỏ, phá hủy', kết hợp với hậu tố '-tus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn xóa một tin nhắn trên điện thoại để nhớ 'delete'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: erase, remove, eliminate
Từ trái nghĩa:
- động từ: add, insert, include
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- delete permanently (xóa vĩnh viễn)
- delete all (xóa tất cả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to delete his social media accounts. (Dia memutuskan untuk menghapus akun media sosialnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to delete things. He would delete files, messages, and even memories. One day, he realized that deleting everything was not the solution. He learned to keep things that were important and delete only what was unnecessary. (Dahulu kala, ada seorang pria yang suka menghapus. Dia akan menghapus file, pesan, dan bahkan kenangan. Suatu hari, dia menyadari bahwa menghapus semuanya bukanlah solusinya. Dia belajar untuk menyimpan hal-hal yang penting dan menghapus hanya yang tidak perlu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích xóa mọi thứ. Anh ta sẽ xóa các tệp tin, tin nhắn và thậm chí là ký ức. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng việc xóa hết mọi thứ không phải là giải pháp. Anh ta học cách giữ lại những thứ quan trọng và chỉ xóa những gì không cần thiết.