Nghĩa tiếng Việt của từ deleterious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdel.əˈtɪər.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌdel.ɪˈtɪər.i.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây hại, có hại
Contoh: Smoking can have deleterious effects on your health. (Merokok dapat memiliki efek merugikan pada kesehatan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deleterius', có liên quan đến từ 'delete' (xoá), thể hiện ý nghĩa của việc phá hủy hoặc gây hại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hóa chất có hại, gây ra những tác động xấu đến sức khỏe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: harmful, detrimental, injurious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: beneficial, helpful, advantageous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deleterious impact (tác động có hại)
- deleterious consequences (hậu quả có hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The deleterious effects of pollution are evident in many cities. (Efek merugikan dari polusi jelas terlihat di banyak kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city plagued by pollution, the deleterious effects were clear. People suffered from various health issues, and the environment was deteriorating. A scientist, realizing the gravity of the situation, developed a solution to mitigate these harmful impacts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bị lẫn bụi, tác động có hại của ô nhiễm là rõ ràng. Mọi người bị ảnh hưởng bởi nhiều vấn đề về sức khỏe, và môi trường đang xuống cấp. Một nhà khoa học, nhận ra tình trạng nghiêm trọng này, đã phát triển một giải pháp để giảm thiểu những tác động có hại này.