Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ delft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɛlft/

🔈Phát âm Anh: /dɛlft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại gốm sứ có màu xanh lam đặc trưng, sản xuất tại thành phố Delft, Hà Lan
        Contoh: She collects beautiful pieces of Delft pottery. (Cô ấy thu mua những mảnh đồ gốm Delft đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này được lấy từ tên của thành phố Delft ở Hà Lan, nơi sản xuất loại gốm sứ này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với những chi tiết gốm sứ Delft, với màu xanh lam đặc trưng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Delftware, Delft pottery

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Delft blue (màu xanh Delft đặc trưng)
  • Delft tile (viên gạch Delft)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum has a collection of antique Delft. (Bảo tàng có một bộ sưu tập gốm sứ Delft cổ đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Delft, a skilled potter created a beautiful blue vase that became famous. People from all over came to see the Delft masterpiece.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa tại Delft, một người thợ gốm khéo léo đã tạo ra một cái lọ màu xanh đẹp đẽ trở nên nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi đến để xem tác phẩm Delft tuyệt vời.