Nghĩa tiếng Việt của từ deliberate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlɪb.ər.ət/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈlɪb.rət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chủ đích, cố ý
Contoh: He made a deliberate decision to leave. (Dia membuat keputusan sengaja untuk pergi.) - động từ (v.):xem xét kỹ lưỡng, suy nghĩ cẩn thận
Contoh: They deliberated for hours before making a decision. (Mereka berunding berjam-jam sebelum membuat keputusan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deliberatus', dạng quá khứ của 'deliberare' nghĩa là 'đánh giá, xem xét'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp nghiêm túc, nơi mọi người đang thảo luận và suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intentional, purposeful
- động từ: consider, contemplate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: accidental, unintentional
- động từ: rush, hurry
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deliberate act (hành động có chủ đích)
- deliberate over (xem xét kỹ lưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a deliberate answer. (Dia memberikan jawaban yang sengaja.)
- động từ: The jury deliberated for days. (Juri berunding selama beberapa hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who made all his decisions in a deliberate manner. He would deliberate over every issue, ensuring that his choices were well-considered and purposeful. This careful approach helped him rule his kingdom wisely and fairly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua luôn ra quyết định một cách có chủ đích. Ông ta sẽ xem xét kỹ lưỡng mọi vấn đề, đảm bảo rằng những lựa chọn của mình được suy nghĩ kỹ lưỡng và có mục đích. Phương pháp cẩn thận này giúp ông cai quản vương quốc mình một cách khôn ngoan và công bằng.