Nghĩa tiếng Việt của từ deliberately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlɪb.ər.ət.li/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈlɪb.rət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cố tình, có chủ đích
Contoh: She deliberately ignored him. (Dia sengaja mengabaikannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deliberatus', dạng quá khứ của 'deliberare' (xem xét cẩn thận), từ 'de-' (cụ thể) và 'liberare' (để tự do).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn làm việc cố tình để nhớ từ này, ví dụ như khi bạn cố tình không nhìn ai trong một buổi họp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: intentionally, on purpose, willfully
Từ trái nghĩa:
- phó từ: accidentally, unintentionally, inadvertently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deliberately ignore (cố tình bỏ qua)
- deliberately mislead (cố tình dẫn lừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He deliberately missed the meeting. (Dia sengaja melewatkan pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who deliberately chose to walk through the park every day, even though it was out of his way, because he loved the peace it brought him. (Một lần, có một người đàn ông cố tình chọn đi bộ qua công viên mỗi ngày, mặc dù nó làm cho đường đi của anh ta dài hơn, bởi vì anh ta yêu thích sự yên bình mà nó mang lại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông cố tình chọn đi bộ qua công viên mỗi ngày, mặc dù nó làm cho đường đi của anh ta dài hơn, bởi vì anh ta yêu thích sự yên bình mà nó mang lại. (Suatu hari, ada seorang pria yang sengaja memilih untuk berjalan kaki di taman setiap hari, meskipun itu membuat perjalanannya lebih lama, karena ia menyukai kedamaian yang dibawanya.)