Nghĩa tiếng Việt của từ deliberation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˌlɪbəˈreɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /dɪˌlɪbəˈreɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cân nhắc kỹ lưỡng, sự suy nghĩ kỹ càng
Contoh: After much deliberation, they decided to go ahead with the project. (Setelah banyak pertimbangan, mereka memutuskan untuk melanjutkan proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deliberatio', từ động từ 'deliberare' nghĩa là 'cân nhắc kỹ lưỡng', gốc 'liber' nghĩa là 'cân nhắc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp nơi mọi người đang cân nhắc một vấn đề quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consideration, contemplation, reflection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: haste, impulsiveness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- after much deliberation (sau nhiều suy nghĩ)
- in deep deliberation (trong sự suy nghĩ sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The committee's deliberation lasted for several hours. (Perundingan komite berlangsung beberapa jam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of wise men gathered for a deliberation. They discussed the future of their village, considering every aspect carefully. After much deliberation, they made a decision that would benefit everyone. (Dahulu kala, sekelompok orang bijaksana berkumpul untuk berdeliberasi. Mereka mendiskusikan masa depan desa mereka, mempertimbangkan setiap aspek dengan cermat. Setelah banyak pertimbangan, mereka membuat keputusan yang akan menguntungkan semua orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người khôn ngoan tụ hội để thảo luận. Họ thảo luận về tương lai của làng của họ, xem xét mọi khía cạnh một cách cẩn thận. Sau nhiều suy nghĩ, họ đã đưa ra một quyết định sẽ có lợi cho mọi người.