Nghĩa tiếng Việt của từ delicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛlɪˌkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɛlɪkət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tinh tế, mỏng manh, dễ vỡ
Contoh: The delicate glass must be handled with care. (Kaca halus harus dijaga dengan hati-hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'delicatus', có nghĩa là 'được yêu thích', từ 'delicia' nghĩa là 'sự thích thú'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chiếc đĩa mỏng manh, dễ vỡ, đặt trên bàn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'delicate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fragile, dainty, subtle
Từ trái nghĩa:
- tính từ: robust, sturdy, strong
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- delicate balance (sự cân bằng tinh tế)
- delicate situation (tình huống mỏng manh)
- delicate operation (phép màu tinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a delicate sense of humor. (Dia memiliki rasa humor yang halus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a delicate glass sculpture that was admired by all. It was so delicate that even a whisper could shatter it. One day, a curious cat named Deli-cat approached the sculpture, but luckily, it was saved just in time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tác phẩm điêu khắc thủy tinh tinh tế được mọi người ngưỡng mộ. Nó rất mỏng manh đến nỗi một lời thì thầm cũng có thể làm nát nó. Một ngày nọ, một con mèo tò mò tên là Deli-cat tiếp cận tác phẩm, nhưng may mắn thay, nó đã được cứu kịp thời.