Nghĩa tiếng Việt của từ delicious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈlɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất ngon, thơm ngon
Contoh: The cake is delicious. (Kue ini enak sekali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'delicius', có nghĩa là 'hấp dẫn', 'thơm ngon'. Từ này cũng liên quan đến từ 'delight' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bữa ăn ngon miệng với những món ăn thơm ngon, như pizza, kem, hoặc sushi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tasty, yummy, savory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tasteless, bland, unappetizing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- delicious food (thực phẩm ngon)
- delicious taste (vị thơm ngon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She made a delicious meal for us. (Dia membuat makanan yang enak untuk kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook delicious meals. Every dish he made was so tasty that people came from all over to try his food. One day, a food critic visited his restaurant and was amazed by the delicious flavors. The chef's reputation grew, and his restaurant became famous for its delicious cuisine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu những bữa ăn ngon lành. Mỗi món ăn anh ta làm đều rất ngon đến nỗi mọi người từ khắp nơi đến thử thực đơn của anh ta. Một ngày nọ, một nhà phê bình thực phẩm ghé qua nhà hàng của anh ta và bị choáng trước vị ngon của những món ăn. Danh tiếng của đầu bếp lớn mạnh, và nhà hàng của anh ta trở nên nổi tiếng với ẩm thực ngon miệng của mình.