Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ delight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlaɪt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈlaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):niềm vui, sự thú vị
        Contoh: Reading is her greatest delight. (Membaca adalah kesenangan terbesarnya.)
  • động từ (v.):làm vui vẻ, làm hài lòng
        Contoh: The beautiful scenery delighted the visitors. (Pemandangan indah membahagiakan para pengunjung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'delectare', có nghĩa là 'làm thích thú', từ 'de-' và 'lect-' có nghĩa là 'chọn lựa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy vô cùng vui vẻ khi nhìn thấy một bức tranh đẹp hoặc nghe một bài hát hay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: joy, pleasure
  • động từ: please, entertain

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sorrow, misery
  • động từ: sadden, displease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take delight in (tận hưởng)
  • with delight (vui vẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children squealed with delight. (Anak-anak kêu la làm vui mừng.)
  • động từ: The movie delighted audiences of all ages. (Phim làm vui vẻ khán giả của mọi lứa tuổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who took great delight in reading books. Every evening, she would curl up in her cozy chair and immerse herself in the magical worlds created by her favorite authors. Her delight in reading not only brought her joy but also expanded her imagination and knowledge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé rất thích đọc sách. Mỗi buổi tối, cô ấy lại uốn cong người trên ghế ấm cúng của mình và lặn lội trong những thế giới kỳ diệu do những tác giả yêu thích của mình tạo ra. Niềm vui đọc sách không chỉ đem lại hạnh phúc cho cô ấy mà còn mở rộng trí tưởng tượng và kiến thức của cô ấy.