Nghĩa tiếng Việt của từ delighted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlaɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈlaɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vui mừng, hào hứng
Contoh: She was delighted with the gift. (Dia sangat senang dengan hadiah itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'delight', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'delit', có nghĩa là 'vui thích', kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một khoảnh khắc bạn nhận được một món quà và cảm thấy vô cùng vui mừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: happy, joyful, pleased
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sad, unhappy, displeased
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- delighted to meet you (rất vui được gặp bạn)
- delighted with the outcome (hài lòng với kết quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was delighted to see his old friends. (Dia sangat senang bisa bertemu dengan teman lam gia của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who was delighted by every little thing in life. She found joy in the simplest moments, like the first ray of sunshine in the morning or the sound of laughter from children playing. Her delight was contagious, and everyone around her felt happier just being near her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái rất vui mừng với mọi điều nhỏ bé trong cuộc sống. Cô ta tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc đơn giản nhất, như tia nắng đầu tiên vào buổi sáng hoặc âm thanh cười đùa của những đứa trẻ đang chơi. Sự vui mừng của cô ta lây lan, và mọi người xung quanh cảm thấy hạnh phúc hơn chỉ bởi vì ở gần cô ta.