Nghĩa tiếng Việt của từ delightful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlaɪt.fəl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈlaɪt.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng yêu, thú vị, làm cho thấy hài lòng
Contoh: The park was a delightful place to visit. (Taman itu adalah tempat yang menyenangkan untuk dikunjungi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'delight' (vui thích) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy rất vui và hài lòng khi làm một việc gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: enjoyable, pleasing, charming
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unpleasant, disappointing, boring
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a delightful experience (một trải nghiệm thú vị)
- delightful company (công việc đáng yêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The children were delightful at the party. (Anak-anak rất đáng yêu tại buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a delightful garden where all the flowers bloomed beautifully. People from all around came to enjoy its delightful sights and scents.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đáng yêu nơi mà tất cả những bông hoa đều nở rộ. Mọi người từ khắp nơi đến đây để thưởng thức những cảnh đẹp và mùi thơm của nó.