Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ delinquency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlɪŋ.kwən.si/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈlɪŋ.kwən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành vi phạm tội, trụy pháp luật
        Contoh: The rise in delinquency among youth is a concern. (Peningkatan kriminalitas di kalangan remaja adalah perhatian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'delinquentia', từ 'delinquere' nghĩa là 'phạm tội', gồm 'de-' và 'linquere' (rời đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ phim về thanh niên phạm tội, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'delinquency'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crime, misconduct, lawbreaking

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obedience, compliance, lawfulness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • juvenile delinquency (hành vi phạm tội của thanh niên)
  • delinquency rate (tỷ lệ phạm tội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city has implemented programs to combat juvenile delinquency. (Kota ini telah menerapkan program untuk melawan kriminalitas remaja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city plagued by delinquency, a group of young volunteers decided to make a change. They organized community events and mentorship programs to steer youth away from crime. Over time, the delinquency rate dropped significantly, and the city became a safer place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bị lận đảo bởi hành vi phạm tội, một nhóm tình nguyện viên trẻ tuổi quyết định thay đổi. Họ tổ chức các sự kiện cộng đồng và chương trình hướng dẫn để dẫn dắt thanh thiếu niên thoát khỏi tội ác. Theo thời gian, tỷ lệ phạm tội giảm đáng kể, và thành phố trở nên an toàn hơn.