Nghĩa tiếng Việt của từ delirium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlɪr.i.əm/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈlɪə.ri.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng mất trí, điên cuồng
Contoh: The patient was suffering from delirium due to high fever. (Bệnh nhân đang chịu đau khổ vì tình trạng điên cuồng do sốt cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'delirare', có nghĩa là 'lạc lối', từ 'de-' và 'lira' nghĩa là 'đường thẳng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bệnh nhân đang mất trí do bệnh tật, hoặc một tình huống khiến người ta mất kiểm soát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: madness, frenzy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sanity, calmness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a state of delirium (trong tình trạng mất trí)
- delirium tremens (chứng điếc rét)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The delirium of the crowd was palpable as the concert began. (Sự điên cuồng của đám đông là rõ ràng khi buổi biểu diễn bắt đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a man who fell into delirium after consuming a mysterious potion. His erratic behavior and wild stories captivated the townspeople, who were both frightened and fascinated by his condition. Eventually, a wise healer came to the village and helped restore his sanity, revealing the potion's ingredients and the dangers of such concoctions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông rơi vào tình trạng mất trí sau khi uống một loại thuốc bí ẩn. Hành động và câu chuyện lộn xộn của anh ta thu hút sự chú ý của dân làng, họ cảm thấy sợ hãi và hứng thú với tình trạng của anh ta. Cuối cùng, một thầy thuốc khôn ngoan đến làng và giúp anh ta hồi phục lại trí thông minh, tiết lộ các thành phần của thuốc và nguy cơ của những loại hỗn hợp như vậy.