Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deliver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlɪv.ər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈlɪv.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vận chuyển, giao hàng, mang đến
        Contoh: The courier will deliver the package today. (Người gửi hàng sẽ giao bưu phẩm hôm nay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deliberare', từ 'de-' và 'liberare' nghĩa là 'giải phóng'. Có thể liên hệ với các từ như 'liberate' (giải phóng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giao hàng đang mang một kiện hàng đến cho bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: transport, send, bring

Từ trái nghĩa:

  • động từ: withhold, retain, keep

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deliver the goods (gửi hàng, đáp ứng kỳ vọng)
  • deliver a speech (đọc báo cáo, phát biểu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We need to deliver the news to everyone. (Chúng ta cần phải thông báo tin tức cho mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a courier named Tom had to deliver a very important package. He rode his bike through the busy streets, dodging traffic and pedestrians. When he finally reached the destination, he delivered the package with a smile, knowing he had done his job well. (Ngày xửa ngày xưa, một người gửi hàng tên Tom phải giao một kiện hàng rất quan trọng. Anh ta đạp xe qua những con phố đông đúc, tránh xe cộ và người đi bộ. Khi cuối cùng đến được điểm đến, anh ta giao hàng với một nụ cười, biết rằng mình đã làm tốt công việc của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người gửi hàng tên Tom phải giao một kiện hàng rất quan trọng. Anh ta đạp xe qua những con phố đông đúc, tránh xe cộ và người đi bộ. Khi cuối cùng đến được điểm đến, anh ta giao hàng với một nụ cười, biết rằng mình đã làm tốt công việc của mình.