Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ delta, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeltə/

🔈Phát âm Anh: /ˈdeltə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đầm lầy, hệ thống đầm lầy ở cửa sông
        Contoh: The Nile Delta is a rich agricultural area. (Đồng bằng Delta Nile là một khu vực nông nghiệp phong phú.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'δέλτα' (delta), đại diện cho chữ cái 'Δ' trong bảng chữ cái Hy Lạp, và sau đó được sử dụng để chỉ các đầm lầy hình chữ nhật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đầm lầy rộng lớn ở cửa sông, nơi nước mặn và ngọt hòa quyện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: estuary, marshland

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: highland, mountain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • delta region (khu vực đầm lầy)
  • delta plain (đồng bằng đầm lầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Mississippi River flows into the Gulf of Mexico at its delta. (Sông Mississippi chảy vào Vịnh Mexico tại đầm lầy của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of the Delta, there was a vibrant ecosystem thriving with life. The river, with its many tributaries, created a vast network of waterways that supported a diverse community of plants and animals. The Delta was not just a geographical feature; it was a living, breathing entity that connected the land to the sea, and the people to their history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm của đầm lầy, có một hệ sinh thái sống động và phong phú. Sông với nhiều chi nhánh tạo nên một mạng lưới kênh rạch rộng lớn hỗ trợ cho cộng đồng thực vật và động vật đa dạng. Đầm lầy không chỉ là một đặc điểm địa lý; nó là một thực thể sống, hít thở, kết nối đất liền với biển, và người dân với lịch sử của họ.