Nghĩa tiếng Việt của từ delude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈluːd/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈluːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lừa dối, đánh lừa
Contoh: He deluded himself into thinking he was successful. (Dia lừa dối bản thân mình rằng anh ta đã thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deludere', gồm 'de-' và 'ludere' có nghĩa là 'chơi, đánh'. Tổng hợp lại có nghĩa là 'chơi với, đánh lừa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Một người đang lừa dối người khác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'delude'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deceive, mislead, fool
Từ trái nghĩa:
- động từ: enlighten, clarify, reveal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- delude oneself (lừa dối bản thân)
- delude into (lừa dối ai đó vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She deluded herself into believing she was popular. (Cô ấy lừa dối bản thân mình rằng cô ấy rất phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always deluded himself into thinking he was the smartest person in the room. One day, he met a wise old woman who saw through his delusions and helped him see the truth. From that day on, he stopped deluding himself and became a better person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn lừa dối bản thân rằng mình là người thông minh nhất trong phòng. Một ngày nọ, anh ta gặp một phụ nữ già khôn ngoan, người đã nhìn thấu những ảo tưởng của anh ta và giúp anh ta thấy được sự thật. Từ ngày đó, anh ta không còn lừa dối bản thân và trở thành một người tốt hơn.