Nghĩa tiếng Việt của từ deluge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛljuːdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɛljuːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mưa lũ lớn, lũ quét
Contoh: The village was destroyed by a sudden deluge. (Làng đã bị phá hủy bởi một cơn lũ đột ngột.) - động từ (v.):làm cho đầy, làm cho dồn dập
Contoh: The inboxes were deluged with emails. (Hộp thư đã bị dồn dập bởi email.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diluere' nghĩa là 'rãnh, xóa đi', kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cơn mưa lớn đổ xuống như một đợt lũ, làm ngập lụt vùng đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flood, torrent
- động từ: inundate, overwhelm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: drought, dryness
- động từ: drain, empty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a deluge of rain (một cơn mưa lớn)
- deluge of information (lũ lụt thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The deluge caused widespread damage. (Cơn lũ gây ra thiệt hại rộng rãi.)
- động từ: The server was deluged with requests. (Máy chủ bị dồn dập bởi các yêu cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village was peacefully living until a sudden deluge hit the area. The villagers had to work together to rebuild their homes and lives. (Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ sống yên bình cho đến khi một cơn lũ đột ngột tác động đến khu vực. Người dân làng phải cùng nhau làm việc để xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ sống yên bình cho đến khi một cơn lũ đột ngột tác động đến khu vực. Người dân làng phải cùng nhau làm việc để xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của họ.