Nghĩa tiếng Việt của từ delusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈluːʒən/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈljuːʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý niệm sai lầm, tư tưởng sai lầm
Contoh: He suffers from the delusion that he is a famous actor. (Dia mắc chứng ảo tưởng rằng anh ta là một diễn viên nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deludere', từ 'de-' và 'ludere' nghĩa là 'đánh lừa'. Kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tin rằng anh ta có khả năng bay, nhưng thực tế đó chỉ là một ảo tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: misconception, illusion, fantasy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reality, truth, fact
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under a delusion (ở trong ảo tưởng)
- delusion of grandeur (ảo tưởng về sự vĩ đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The belief that money brings happiness is a common delusion. (Niềm tin rằng tiền mang lại hạnh phúc là một ảo tưởng phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived under the delusion that he was invisible. He would walk into stores and take things without paying, believing no one could see him. One day, he was caught by a security guard who could indeed see him, and the man realized his invisibility was just a delusion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống trong ảo tưởng rằng mình vô hình. Anh ta sẽ bước vào các cửa hàng và lấy đồ mà không trả tiền, tin rằng không ai có thể nhìn thấy anh ta. Một ngày nọ, anh ta bị một bảo vệ bắt giữ, người đã thực sự nhìn thấy anh ta, và người đàn ông nhận ra sự vô hình của mình chỉ là một ảo tưởng.