Nghĩa tiếng Việt của từ demagoguery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈmæɡ.ə.ɡɛr.i/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈmæɡ.ə.ɡʊər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thuyết giảng nhằm thu hút dân chúng mà không cần quan tâm đến nguyên tắc hay lý trí
Contoh: The politician's speech was full of demagoguery. (Bài phát biểu của chính trị gia đầy sự thuyết giảng lừa dối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dēmos' (người dân) và 'agōgē' (dẫn dắt), kết hợp với hậu tố '-ery' để tạo thành 'demagoguery'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chính trị gia đang thuyết phục đám đông bằng những lời nói dối không có căn cứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: demagogy, manipulation, populism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rational discourse, reasoned argument
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- political demagoguery (sự thuyết giảng lừa dối trong chính trị)
- demagoguery tactics (chiến lược thuyết giảng lừa dối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His use of demagoguery in the campaign was criticized. (Việc sử dụng sự thuyết giảng lừa dối trong chiến dịch bị chỉ trích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a politician who used demagoguery to win the hearts of the people. He promised them everything without any real plan to achieve it, just to gain their support. (Ngày xửa ngày xưa, có một chính trị gia sử dụng sự thuyết giảng lừa dối để thu hút lòng tin của người dân. Ông ta hứa hẹn mọi thứ mà không có kế hoạch thực sự để đạt được, chỉ để có được sự ủng hộ của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chính trị gia sử dụng sự thuyết giảng lừa dối để chiếm lấy trái tim người dân. Ông ta hứa hẹn tất cả mà không có bất kỳ kế hoạch thực sự nào để đạt được, chỉ để giành được sự ủng hộ của họ.