Nghĩa tiếng Việt của từ demand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈmænd/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈmɑːnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):yêu cầu, đòi hỏi
Contoh: The demand for this product is high. (Permintaan produk ini tinggi.) - động từ (v.):yêu cầu, đòi hỏi
Contoh: She demanded an apology. (Dia menuntut permintaan maaf.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'demandare', gồm 'de-' và 'mandare', nghĩa là 'giao phó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trường hợp bạn phải 'đòi hỏi' một cái gì đó mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: request, requirement
- động từ: require, insist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: offer, supply
- động từ: offer, provide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in demand (được đòi hỏi)
- meet the demand (đáp ứng nhu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a high demand for skilled workers. (Ada permintaan tinggi untuk pekerja berbakat.)
- động từ: The police demanded to see his ID. (Polisi menuntut untuk melihat KTP-nya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a high demand for a rare item in a small town. Everyone demanded to have it, but only one could possess it. The story revolves around the demand and the competition to get it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhu cầu cao cho một món đồ hiếm ở một ngôi làng nhỏ. Mọi người đều yêu cầu có được nó, nhưng chỉ có một người có thể sở hữu nó. Câu chuyện xoay quanh yêu cầu và cuộc đua để có được nó.