Nghĩa tiếng Việt của từ demanding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈmændɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈmɑːndɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đòi hỏi nhiều sự cố gắng, kiên nhẫn, hoặc trí não
Contoh: The job is very demanding. (Pekerjaan ini sangat menuntut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'demandare', từ 'de-' và 'mandare', nghĩa là 'gửi đi', 'yêu cầu'. Kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công việc hoặc môn học rất khó và đòi hỏi nhiều cố gắng, như là một công việc 'demanding'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: challenging, tough, rigorous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: easy, simple, undemanding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a demanding job (một công việc đòi hỏi)
- a demanding schedule (một lịch trình đầy đủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Being a doctor can be very demanding. (Trở thành một bác sĩ có thể rất đòi hỏi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very demanding boss who always expected the best from his employees. One day, he assigned a challenging project to his team, and everyone had to work very hard to meet his high expectations. In the end, they succeeded and learned the true meaning of 'demanding'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông chủ rất đòi hỏi, luôn mong đợi điều tốt nhất từ nhân viên của mình. Một ngày nọ, ông giao cho đội ngũ một dự án khó khăn, và mọi người đều phải làm việc rất chăm chỉ để đáp ứng kỳ vọng cao của ông. Cuối cùng, họ thành công và hiểu được ý nghĩa thực sự của từ 'demanding'.