Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ demeanor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈmiːnər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈmiːnə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động, cử chỉ, thái độ
        Contoh: His calm demeanor helped to defuse the situation. (Thái độ bình tĩnh của anh ta giúp giảm nhẹ tình hình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dēmĕnter', từ 'dēmĕnter' nghĩa là 'hành động', kết hợp với hậu tố '-or'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có thái độ bình tĩnh và tự tin trong mọi tình huống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: behavior, conduct, attitude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • calm demeanor (thái độ bình tĩnh)
  • professional demeanor (thái độ chuyên nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her professional demeanor impressed everyone at the meeting. (Thái độ chuyên nghiệp của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người trong cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man with a very calm demeanor. No matter what situation he faced, he always remained composed and thoughtful. His demeanor helped him solve problems and make friends easily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có thái độ rất bình tĩnh. Dù gặp tình huống gì, anh ta luôn giữ bình tĩnh và suy nghĩ. Thái độ của anh ta giúp anh ta giải quyết vấn đề và kết bạn dễ dàng.