Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ demerit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.məˈrɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.məˈrɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm trừ, khuyết điểm
        Contoh: His demerits include tardiness and carelessness. (Kekurangan dia termasuk lambat dan cẩu thả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'démérite', kết hợp từ 'dé-' (phủ định) và 'mérite' (điểm cộng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị trừ điểm trong học tập hoặc công việc do những sai sót.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drawback, disadvantage, flaw

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: merit, advantage, strength

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • list of demerits (danh sách điểm trừ)
  • balance demerits and merits (cân bằng điểm trừ và điểm cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The demerits of the plan were discussed in detail. (Các khuyết điểm của kế hoạch đã được thảo luận chi tiết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a student who had many demerits due to his frequent tardiness. However, he learned from his mistakes and started to improve, balancing his demerits with merits.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh bị trừ nhiều điểm vì thường xuyên đến muộn. Tuy nhiên, cậu học được từ những sai lầm của mình và bắt đầu cải thiện, cân bằng điểm trừ với điểm cộng.