Nghĩa tiếng Việt của từ demise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈmaɪz/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈmaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái chết, sự kết thúc
Contoh: His demise was unexpected. (Kematiannya tidak terduga.) - động từ (v.):kết thúc, chấm dứt
Contoh: The empire finally demised. (Kekaisaran akhirnya berakhir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'démèse', từ tiếng Latin 'demissio', có nghĩa là 'sự thả xuống', từ 'de' và 'mittere' (gửi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự kết thúc của một thời kỳ hoặc cuộc đời, như khi một vương quốc sụp đổ hoặc một người qua đời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: death, end
- động từ: end, terminate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: birth, beginning
- động từ: begin, start
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impending demise (sự kết thúc đang đến)
- untimely demise (sự kết thúc không đúng lúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The demise of the company was due to poor management. (Sự sụp đổ của công ty là do quản lý kém.)
- động từ: The project demised before completion. (Dự án chấm dứt trước khi hoàn thành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom facing its demise, the young prince sought to reverse the fortunes of his land. He traveled far and wide, gathering wisdom and allies, until he finally restored prosperity and peace. The kingdom's demise was averted, and it flourished once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc đang đối mặt với sự kết thúc, hoàng tử trẻ đi tìm cách cứu vãn đất nước của mình. Anh ta đi xa và lạc đến, tích lũy kiến thức và kết bạn, cho đến khi cuối cùng anh ta khôi phục được sự thịnh vượng và hòa bình. Sự kết thúc của vương quốc đã được ngăn chặn, và nó tươi sáng trở lại.