Nghĩa tiếng Việt của từ demobilize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /diːˈmoʊbəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /diːˈməʊbɪlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cho nghỉ việc, cho thôi việc
Contoh: After the war, the government demobilized the troops. (Sau chiến tranh, chính phủ cho quân đội nghỉ việc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'démobiliser', từ tiếng Latin 'de-' (loại bỏ) và 'mobilis' (di động), kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc chiến kết thúc, quân đội được cho về nhà, không còn phải di chuyển nữa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disband, discharge
Từ trái nghĩa:
- động từ: mobilize, recruit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- demobilize the troops (cho quân đội nghỉ việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The soldiers were demobilized after the conflict ended. (Những người lính đã được cho nghỉ việc sau khi cuộc xung đột kết thúc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
After the great war, the king decided to demobilize his troops, allowing them to return to their families and live in peace. (Sau cuộc chiến tranh lớn, vị vua quyết định cho quân đội của mình nghỉ việc, cho phép họ trở về gia đình và sống trong hòa bình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Sau cuộc chiến tranh lớn, vị vua quyết định cho quân đội của mình nghỉ việc, cho phép họ trở về gia đình và sống trong hòa bình. (After the great war, the king decided to demobilize his troops, allowing them to return to their families and live in peace.)