Nghĩa tiếng Việt của từ democrat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdem.ə.kræt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdem.ə.kræt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người ủng hộ chính sách dân chủ, thường là một thành viên của Đảng Dân chủ
Contoh: He is a proud Democrat. (Anh ấy là một Dân chủ tự hào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dēmos' (người dân) và 'kratos' (quyền lực), kết hợp thành 'demokratia' (dân chủ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc bỏ phiếu, nơi mọi người có quyền lực quyết định chính sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: supporter of democracy, democratic party member
Từ trái nghĩa:
- danh từ: autocrat, totalitarian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- staunch Democrat (Dân chủ kiên cường)
- Democrat policies (chính sách của Đảng Dân chủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Democrat Party is one of the major political parties in the United States. (Đảng Dân chủ là một trong hai đảng chính trị lớn của Mỹ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where every voice mattered, there was a proud Democrat named Alex. Alex believed in the power of the people and worked tirelessly to ensure that everyone's opinion was heard. One day, during a crucial vote, Alex's efforts led to a significant victory for democratic policies, proving that a true Democrat can make a difference.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mỗi tiếng nói đều có giá trị, có một người Dân chủ tự hào tên Alex. Alex tin vào sức mạnh của dân chúng và làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo rằng ý kiến của mọi người đều được lắng nghe. Một ngày nọ, trong một cuộc bỏ phiếu quan trọng, nỗ lực của Alex dẫn đến một chiến thắng lớn cho các chính sách dân chủ, chứng tỏ rằng một người Dân chủ thực sự có thể tạo ra sự khác biệt.