Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ democratization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdem.ə.krə.t̬ə.baɪˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdem.ə.krə.taɪ.zeɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình chuyển đổi thành một chính quyền dân chủ
        Contoh: The democratization of the country was a long process. (Sensus demokrasi di negara itu merupakan proses yang panjang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'democratia', kết hợp với hậu tố '-ize' và '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mọi người cùng tham gia vào quyền lực, như trong một cuộc biểu tình đòi quyền dân chủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: democratisation, democratic transition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: autocratization, dictatorship

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the democratization of society (sensus demokrasi di masyarakat)
  • the democratization of knowledge (sensus demokrasi pengetahuan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The democratization process in the country faced many challenges. (Proses demokratisasi di negara itu menghadapi banyak tantangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a country longing for democratization. The people, tired of the old regime, gathered and demanded their rights. Through peaceful protests and dialogues, they slowly transformed their nation into a democratic one, where everyone had a say in the governance. This was the democratization of their land, a story of unity and perseverance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước khao khát sự dân chủ hóa. Những người dân, mệt mỏi với chế độ cũ, tụ họp lại và yêu cầu quyền lợi của mình. Thông qua các cuộc biểu tình êm ái và đàm phán, họ dần chuyển đổi đất nước của mình thành một nền dân chủ, nơi mọi người đều có ý kiến trong việc quản lý. Đây là sự dân chủ hóa của đất nước họ, một câu chuyện về sự đoàn kết và quyết tâm.