Nghĩa tiếng Việt của từ demographic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdem.əˈɡræf.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.məˈɡræf.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhóm dân số, thống kê dân số
Contoh: The company targets a specific demographic. (Công ty nhắm mục tiêu một nhóm dân số cụ thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'demos' (dân) và 'graphos' (ghi chép), kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích dân số để hiểu đối tượng khách hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: population group, demographic group
Từ trái nghĩa:
- danh từ: individual, single person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- demographic data (dữ liệu thống kê dân số)
- demographic trends (xu hướng thống kê dân số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Advertisers often focus on specific demographics. (Những người quảng cáo thường tập trung vào những nhóm dân số cụ thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city, the demographic data showed that the younger population was increasing. This led to more businesses targeting this demographic with new products and services.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố, dữ liệu thống kê dân số cho thấy số lượng dân trẻ đang tăng lên. Điều này dẫn đến nhiều doanh nghiệp nhắm mục tiêu nhóm dân số này với những sản phẩm và dịch vụ mới.