Nghĩa tiếng Việt của từ demolish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈmɑːlɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈmɒlɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phá hủy, phá bỏ
Contoh: The old building was demolished to make way for the new mall. (Tòa nhà cũ đã bị phá hủy để làm chỗ cho khu mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'démolir', từ 'demolir' nghĩa là 'phá hủy', có thể liên hệ đến từ Latin 'de-' và 'molir' nghĩa là 'cống hiến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một chiếc xe pháo đại đang phá hủy một tòa nhà, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'demolish'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: destroy, raze, dismantle
Từ trái nghĩa:
- động từ: construct, build, erect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- demolish a building (phá hủy một tòa nhà)
- demolish an argument (phá vỡ một lập luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They will demolish the old factory next month. (Họ sẽ phá hủy nhà máy cũ vào tháng tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old castle that needed to be demolished to make room for a new park. The workers carefully planned and executed the demolition, ensuring the safety of everyone around. As the castle crumbled, the townspeople cheered, excited for the new park that would soon take its place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài cũ cần được phá hủy để dành chỗ cho một công viên mới. Công nhân đã cẩn thận lên kế hoạch và thực hiện việc phá hủy, đảm bảo an toàn cho mọi người xung quanh. Khi lâu đài sụp đổ, người dân làng hò reo vì hứng khởi cho công viên mới sắp được xây dựng.