Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ demonstrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdemənˌstreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdemənstreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chứng minh, biểu lộ, trình diễn
        Contoh: She demonstrated the experiment to the class. (Cô ấy trình diễn thí nghiệm cho cả lớp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dēmōnstrāre', từ 'dē-' và 'mōnstrāre' nghĩa là 'hiển thị'. Có thể liên hệ với từ 'monster' (quái vật) vì nó cũng có nguồn gốc từ 'mōnstrāre'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình, nơi mọi người 'chứng minh' sự ủng hộ hoặc phản đối một vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: show, exhibit, illustrate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • demonstrate against (biểu tình chống lại)
  • demonstrate support (biểu lộ sự ủng hộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher demonstrated the concept with a simple example. (Giáo viên minh họa khái niệm bằng một ví dụ đơn giản.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist wanted to demonstrate the effectiveness of a new medicine. He organized a public event where he showed the results of his experiments and explained how the medicine worked, captivating the audience with his clear demonstrations. (Một lần trước đây, một nhà khoa học muốn chứng minh hiệu quả của một loại thuốc mới. Ông tổ chức một sự kiện công cộng nơi ông trình bày kết quả của các thí nghiệm và giải thích cách thuốc hoạt động, thu hút khán giả bằng những trình diễn rõ ràng của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học muốn chứng minh hiệu quả của một loại thuốc mới. Ông tổ chức một sự kiện công cộng nơi ông trình bày kết quả của các thí nghiệm và giải thích cách thuốc hoạt động, thu hút khán giả bằng những trình diễn rõ ràng của mình.