Nghĩa tiếng Việt của từ demonstration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự biểu tình, sự thuyết minh
Contoh: The demonstration against the new law was peaceful. (Demonstrasi melawan hukum baru itu diadakan secara damai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'demonstratio', từ động từ 'demonstrare' nghĩa là 'chứng minh', 'thể hiện'. Có thể phân tích thành 'de-' (có nghĩa là 'thực sự') và 'monstrare' (có nghĩa là 'chỉ ra').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc biểu tình lớn, những người tham gia đang giương biểu ngữ và kêu gọi sự thay đổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: protest, rally, march
Từ trái nghĩa:
- danh từ: agreement, support
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peaceful demonstration (biểu tình êm ái)
- mass demonstration (biểu tình đông người)
- political demonstration (biểu tình chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The demonstration was organized to raise awareness about climate change. (Demonstrasi ini diatur untuk meningkatkan kesadaran tentang perubahan iklim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a demonstration planned to protest against the new factory that was polluting the river. The people gathered, holding signs and shouting slogans. The demonstration was peaceful, and it caught the attention of local authorities, who promised to investigate the issue. (Di kota kecil ini, ada demonstrasi yang direncanakan untuk memprotes pabrik baru yang mencemari sungai. Orang-orang berkumpul, membawa tanda-tanda dan berteriak slogan. Demonstrasi ini damai, dan menarik perhatian pihak berwajib setempat, yang berjanji untuk menyelidiki masalah ini.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc biểu tình được tổ chức để phản đối nhà máy mới đang gây ô nhiễm cho con sông. Mọi người tụ tập, cầm các biểu ngữ và hét lên các khẩu hiệu. Cuộc biểu tình này êm ái, và thu hút sự chú ý của các cơ quan chức năng địa phương, những người hứa sẽ điều tra vấn đề này.