Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ demur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈmɜːr/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈmɜː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phản đối, chống đối, không đồng ý
        Contoh: She demurred at the suggestion. (Cô ấy phản đối ý kiến đó.)
  • danh từ (n.):sự phản đối, sự chống đối
        Contoh: There was no demur from the audience. (Không có sự phản đối từ khán giả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'demere', được hình thành từ 'de-' (không) và 'merere' (đồng ý), có liên quan đến ý nghĩa của việc không đồng ý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi, nơi mọi người không đồng ý với ý kiến của nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: object, protest, disagree
  • danh từ: objection, protest

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agree, consent
  • danh từ: agreement, consent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • without demur (không phản đối)
  • to demur at the proposal (phản đối đề xuất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He demurred at the idea of leaving early. (Anh ta phản đối ý kiến rời đi sớm.)
  • danh từ: A demur was raised during the meeting. (Một sự phản đối được đưa ra trong cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends planning a trip. When one suggested going to the mountains, another demurred, saying he preferred the beach. After much discussion, they decided to go to the beach, and everyone was happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi. Khi một người đề xuất đi đến những ngọn núi, người khác chống đối, nói rằng anh ta thích bãi biển hơn. Sau nhiều cuộc thảo luận, họ quyết định đi biển, và mọi người đều hạnh phúc.