Nghĩa tiếng Việt của từ demure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈmjʊr/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈmjʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khiêm tốn, nhút nhát, nghiêm túc
Contoh: She gave a demure smile. (Dia memberikan senyuman yang demikian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'démure' và tiếng Latin 'deminutivus', có nghĩa là 'giảm thiểu', liên hệ đến sự khiêm tốn và nghiêm trọng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cô gái khiêm tốn, nhút nhát khi gặp người lạ, có thể giúp bạn nhớ đến từ 'demure'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: modest, reserved, shy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bold, forward, unrestrained
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- demure behavior (hành vi khiêm tốn)
- demure smile (nụ cười khiêm tốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was demure in her response. (Cô ấy trả lời một cách khiêm tốn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a demure girl who always spoke softly and smiled gently. Her demure nature made her beloved by all in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái khiêm tốn luôn nói chuyện nhỏ nhẹ và mỉm cười nhẹ nhàng. Tính cách khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy được yêu mến của mọi người trong làng.