Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ denationalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiːˈnæʃ.ən.ə.laɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiːˈnæʃ.ən.əl.aɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cho phép công ty hoặc ngành công nghiệp được quản lý bởi cá nhân hoặc tư nhân thay vì chính phủ
        Contoh: The government decided to denationalize the steel industry. (Chính phủ quyết định cho phép công nghiệp thép được quản lý bởi tư nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'nationalize' (quốc hữu hóa) cộng với tiền tố 'de-' có nghĩa là 'loại bỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chuyển từ quản lý của chính phủ sang quản lý tư nhân trong kinh doanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: privatize, deregulate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: nationalize, socialize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • denationalize an industry (cho phép một ngành công nghiệp được quản lý bởi tư nhân)
  • denationalization policy (chính sách cho phép được quản lý bởi tư nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The process of denationalizing the airline industry has begun. (Quá trình cho phép công nghiệp hàng không được quản lý bởi tư nhân đã bắt đầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a country that decided to denationalize its major industries to boost economic growth. The government believed that private management would lead to more efficient operations and better services. As a result, many companies flourished, and the economy prospered. However, some challenges arose, such as ensuring fair competition and preventing monopolies.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước quyết định cho phép các ngành công nghiệp lớn của mình được quản lý bởi tư nhân để tăng trưởng kinh tế. Chính phủ tin rằng quản lý tư nhân sẽ dẫn đến hoạt động hiệu quả hơn và dịch vụ tốt hơn. Kết quả là nhiều công ty phát triển mạnh, và nền kinh tế phát triển. Tuy nhiên, cũng xuất hiện một số thách thức, chẳng hạn như đảm bảo cạnh tranh công bằng và ngăn chặn độc quyền.