Nghĩa tiếng Việt của từ denial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈnaɪ.əl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈnaɪ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phủ định, sự từ chối
Contoh: His denial of the charges was unconvincing. (Sự phủ định của anh ta về các cáo buộc là không thuyết phục.) - động từ (v.):phủ định, từ chối
Contoh: He denied the allegations. (Anh ta phủ định các lời cáo buộc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'denial', từ động từ 'deniare', có nguồn gốc từ 'de-' và 'negare' (phủ định).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải phủ định một sự thật hoặc cáo buộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rejection, refusal
- động từ: disavowal, negation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: acceptance, acknowledgment
- động từ: affirmation, admission
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in denial (ở trạng thái phủ định)
- denial of service (sự từ chối dịch vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The denial of his request was expected. (Sự từ chối yêu cầu của anh ta là điều dự kiến.)
- động từ: She continued to denial any involvement in the scandal. (Cô ấy tiếp tục phủ định bất kỳ liên quan nào đến vụ bê bối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was accused of stealing. Despite the clear evidence, John was in a state of denial, refusing to admit his guilt. His constant denial only made the situation worse, leading to a trial where he had to face the truth. In the end, John learned the importance of accepting reality and the consequences of his actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John bị buộc tội trộm cắp. Mặc dù có bằng chứng rõ ràng, John vẫn ở trạng thái phủ định, từ chối thừa nhận tội của mình. Sự phủ định liên tục của anh ta chỉ làm tình hình tồi tệ hơn, dẫn đến một phiên tòa mà anh ta phải đối mặt với sự thật. Cuối cùng, John đã học được tầm quan trọng của việc chấp nhận thực tế và hậu quả của hành động của mình.