Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ denigrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈden.ɪ.ɡreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈden.ɪ.ɡreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm nhục, làm tổn thương danh dự, phê phán, chỉ trích
        Contoh: He often denigrates his colleagues in public. (Anh ta thường xuyên làm nhục đồng nghiệp của mình trước mặt công chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'denigrare', từ 'de-' (có nghĩa là 'xuống') và 'nigr-' (có nghĩa là 'đen'), kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phê phán hoặc làm nhục một người, làm cho họ giống như bị tô đen (denigrate).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: belittle, disparage, criticize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, compliment, exalt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • denigrate someone's reputation (làm tổn thương danh tiếng của ai đó)
  • denigrate someone's achievements (phê phán thành tích của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's not fair to denigrate someone's efforts without knowing the full story. (Không công bằng khi làm nhục nỗ lực của ai đó mà không biết câu chuyện đầy đủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who loved to denigrate others' work, thinking it made him look superior. One day, he criticized a young artist's painting, only to find out later that it was a masterpiece. His own lack of appreciation made him feel small, and he learned to value others' efforts more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông thích làm nhục công việc của người khác, nghĩ rằng điều đó làm cho anh ta trông xuất sắc hơn. Một ngày nọ, anh ta chỉ trích một bức tranh của một nghệ sĩ trẻ, chỉ sau đó mới phát hiện ra rằng đó là một kiệt tác. Sự thiếu đánh giá cao của chính anh ta khiến anh ta cảm thấy nhỏ bé, và anh ta học được cách đánh giá cao nỗ lực của người khác hơn.