Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ denmark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdenmɑrk/

🔈Phát âm Anh: /ˈdenmɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quốc gia ở Bắc Âu, có tên chính thức là Kingdom of Denmark
        Contoh: Denmark is known for its beautiful landscapes. (Denmark được biết đến với những phong cảnh đẹp mắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Denmark' bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, 'Denemearc', có thể phân tích thành 'dene' (một loại rừng) và 'mark' (vùng đất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Denmark, bạn có thể nghĩ đến Lego, vì công ty Lego được thành lập ở đây.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Kingdom of Denmark, Danmark

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Visit Denmark (Đến thăm Denmark)
  • Danish culture (Văn hóa Đan Mạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Denmark each year. (Nhiều du khách ghé thăm Denmark mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Denmark, there was a small village known for its beautiful landscapes and friendly people. The villagers lived in harmony with nature, and their lives were as peaceful as the calm waters surrounding their land. One day, a traveler came to the village and was amazed by the beauty of Denmark. He decided to stay and share his stories with the villagers, enriching their lives with tales from distant lands.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Denmark, có một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với phong cảnh đẹp và người dân thân thiện. Những người dân trong làng sống hòa hợp với thiên nhiên, và cuộc sống của họ yên bình như những mặt nước lặng lẽ bao quanh đất nước của họ. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và bị thượng mãnh bởi vẻ đẹp của Denmark. Ông quyết định ở lại và chia sẻ những câu chuyện của mình với những người dân, làm phong phú cuộc sống của họ với những câu chuyện từ những vùng đất xa lạ.