Nghĩa tiếng Việt của từ denominate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈnɑːmɪˌneɪt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈnɒmɪˌneɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gọi tên, đặt tên cho
Contoh: The company decided to denominate the new product. (Công ty quyết định đặt tên cho sản phẩm mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'denominare', từ 'de-' và 'nominare' (đặt tên), kết hợp từ 'nomen' (tên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt tên cho một đồ vật hoặc sản phẩm mới, như là một quy trình để 'denominate' nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: name, label, designate
Từ trái nghĩa:
- động từ: anonymize, unname
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- denominate something after someone (đặt tên một thứ gì đó theo người nào đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They denominated the new currency 'Unity'. (Họ đặt tên cho đồng tiền mới là 'Unity'.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a small town decided to denominate a new park after their beloved mayor. The park was named 'Mayor's Haven', and it quickly became a symbol of community pride.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một ngôi làng nhỏ quyết định đặt tên cho một công viên mới theo thị trưởng yêu quý của họ. Công viên được đặt tên là 'Khung cảnh của thị trưởng', và nhanh chóng trở thành biểu tượng của niềm tự hào cộng đồng.