Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ denominator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈnɑm.əˌneɪ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈnɒm.ɪˌneɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số chia trong phân số
        Contoh: In the fraction 3/4, 4 is the denominator. (Dalam pecahan 3/4, 4 adalah penyebut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'denominator', từ 'de-' và 'nominare' có nghĩa là 'đặt tên cho', thể hiện số chia trong phân số.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia trong toán học, 'denominator' là số bên dưới trong phân số.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: divisor, factor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: numerator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • common denominator (mẫu số chung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The denominator of the fraction cannot be zero. (Penyebut pecahan tidak boleh nol.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a math class, the teacher explained that the denominator is like the name-giver of the fraction, always staying below to define the whole. (Di kelas matematika, guru menjelaskan bahwa penyebut seperti pemberi nama pecahan, selalu berada di bawah untuk mendefinisikan keseluruhan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học toán, giáo viên giảng rằng mẫu số giống như người đặt tên cho phân số, luôn ở dưới để xác định toàn bộ. (Di kelas matematika, guru menjelaskan bahwa penyebut seperti pemberi nama pecahan, selalu berada di bawah untuk mendefinisikan keseluruhan.)