Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ denote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈnoʊt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈnəʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chỉ ra, biểu thị
        Contoh: The red light denotes danger. (Tín hiệu đỏ biểu thị sự nguy hiểm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'denotare', từ 'de-' và 'notare' nghĩa là 'ghi chú', 'đánh dấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gắn một biểu tượng hoặc màu sắc để chỉ ra một điều gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: indicate, signify, represent

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • denote the meaning (biểu thị ý nghĩa)
  • denote a change (biểu thị sự thay đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: A frown often denotes disapproval. (Nụ nhăn thường biểu thị sự không chấp nhận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a red flag denoted that the area was unsafe due to a recent flood. The residents understood the flag's meaning and avoided the area, keeping everyone safe. (Trong một ngôi làng nhỏ, một cờ đỏ biểu thị khu vực không an toàn do lũ lụt gần đây. Người dân hiểu ý nghĩa của cờ và tránh xa khu vực, đảm bảo an toàn cho mọi người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một cờ đỏ biểu thị khu vực không an toàn do lũ lụt gần đây. Người dân hiểu ý nghĩa của cờ và tránh xa khu vực, đảm bảo an toàn cho mọi người.