Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ densely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛnsli/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɛnsli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mật độ cao, dày đặc
        Contoh: The city is densely populated. (Kota ini padat penduduk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'densus', có nghĩa là 'dày đặc', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực có nhiều người, cây cối, hoặc các thứ khác tập trung dày đặc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: thickly, compactly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: sparsely, thinly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • densely packed (đóng gói dày đặc)
  • densely populated area (khu vực có mật độ dân số cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The forest is densely covered with trees. (Rimbunnya pepohonan di hutan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a densely populated city, it's hard to find a quiet place. People are everywhere, and the streets are always busy. One day, a man decided to escape the crowded city and find a peaceful spot in the countryside. He found a small village with fewer people and more open space, where he could finally relax and enjoy the quiet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố có mật độ dân số cao, khó có thể tìm được một nơi yên tĩnh. Mọi người ở khắp mọi nơi, và đường phố luôn đông đúc. Một ngày nọ, một người đàn ông quyết định thoát khỏi thành phố đông đúc và tìm kiếm một chỗ yên bình ở nông thôn. Ông tìm thấy một ngôi làng nhỏ với ít người hơn và nhiều không gian mở, nơi ông có thể cuối cùng có thể thư giãn và tận hưởng sự yên tĩnh.