Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ density, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛn.sɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɛn.sɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mức độ đông đúc, sự đông đúc của một chất, một vật thể
        Contoh: The density of water is 1 gram per milliliter. (Mật độ của nước là 1 gam trên mỗi mililit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'densitas', từ 'densus' nghĩa là 'dày đặc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khối đá rất dày đặc, khó có thể xuyên qua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: compactness, concentration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rarefaction, lightness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • population density (mật độ dân số)
  • density of traffic (mật độ giao thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The high density of the population in the city leads to many social issues. (Mật độ dân số cao trong thành phố dẫn đến nhiều vấn đề xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city with high density, people often find it hard to find space. One day, a scientist discovered a way to reduce the density of objects, making the city more spacious. (Trong một thành phố có mật độ cao, người ta thường gặp khó khăn trong việc tìm chỗ ở. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách để giảm mật độ của các vật thể, làm cho thành phố thoáng đãng hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố có mật độ dân số cao, người ta thường gặp khó khăn trong việc tìm chỗ ở. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách để giảm mật độ của các vật thể, làm cho thành phố thoáng đãng hơn.