Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɛnt/

🔈Phát âm Anh: /dent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết lõm, hỏng sâu
        Contoh: The car door has a small dent. (Cửa xe có một vết lõm nhỏ.)
  • động từ (v.):làm cho lõm, làm hỏng
        Contoh: He dented the car when he hit the pole. (Anh ta làm hỏng xe khi va vào cột điện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dens, dentis' nghĩa là 'răng', liên hệ đến việc làm lõm như răng cắn vào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe bị hỏng do có vết lõm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: indentation, depression
  • động từ: indent, depress

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bulge, bump
  • động từ: bulge, bump

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a dent (làm cho có vết lõm)
  • dent the surface (làm lõm bề mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a dent in the side of the car. (Có một vết lõm ở mặt bên của xe.)
  • động từ: The impact dented the metal. (Sự va chạm làm cho kim loại bị lõm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a little boy named Tom accidentally dented his father's car while playing with a ball. His father was upset, but Tom promised to help fix the dent. They worked together and managed to make the car look as good as new.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cậu bé tên Tom vô tình làm hỏng xe của bố mình khi chơi bóng. Bố cậu khó chịu, nhưng Tom hứa sẽ giúp sửa vết lõm. Họ cùng nhau làm việc và đã làm cho xe trông như mới.